Danh mục sản phẩm
- TIN 擠壓絲攻-長牙 _ TARO Răng dài (Phủ Ticn)
- TIN 擠壓絲攻-長牙 _ TARO Răng dài (Phủ Tin)
- TIN 擠壓絲攻(一般用) _ TARO Răng Thông Dụng Phủ Tin
- 螺帽絲攻 TIN(一般黑鐵用) _ TARO
- 鍍鈦絲攻 TIN _ TARO (Phủ Tin)
- 瑞铣刀 (鎢鋼加長型) _ Dao Phay Dài (Hợp Kim)
- 瑞铣刀(鎢鋼) _ Dao Phay (Hợp Kim)
- 端銑刀 覆TICN(鍍鈦加長型) _ Dao Phay Dài (Phủ Ticn)
- 端銑刀 覆TICN(鍍鈦) _ Dao Phay (Phủ Ticn)
- 瑞铣刀(加長) _ Dao Phay Dài
- 高鈷瑞铣刀 _ Dao Phay
- 鑽頭組 _ Bộ Mũi Khoan
- T-104 斜柄鑽頭 _ Mũi Khoan Đuôi Côn
- N-103 諾氏鑽頭 _ Mũi Khoan Cán CF
- L-1210~1230 直柄鑽頭(加長) _ Mũi khoan Dài
- G-112 深孔用 - 強力型直柄鑽頭 _ Mũi Khoan Cường Lực
- I-113 直柄鍍鈦鑽頭(氮化鈦) _ Mũi Khoan Phủ Tin
- U-111 直柄高鈷鑽頭(不銹鋼專用) _ Mũi Khoan Inox Chuyên Dùng
- B-102 圓棒_ Mũi Khoan Tròn
- D-101 (一般) 直柄麻花鑽頭 _ Mũi Khoan Thông Dụng
- 中心鑽頭 _ Mũi Khoan Tâm
- 沉頭鑽頭 _ Mũi Khoan Lỗ Sâu
- 定點鑽頭 _ Mũi Khoan Đỉnh Điểm
- 牛皮輪 _ Da Bò
- 羊毛輪 _ Nỉ Trắng
- 海綿輪 _ Nhám Mouse
- 沙輪 _ Đá Cây
- 鐵柄 _ Cán Sắt
- 羊毛輪 _ Nỉ Trắng
- 不織布輪 _ Nỉ Xám
- 布輪 _ Bánh Vải
- 喇叭銼 _ Dũa Loa Kèn
- 膠柄組立銼刀 - Dũa Sắt Cán Nhựa
- 雙頭磨條 _ Dũa 2 Đầu
- 中孔磨條 _ Dũa Đục Lỗ
- 6mm 柄磨棒 _ Đá Mài Cán 6mm
- R型磨棒 _ Đá Mài Dạng R
- 斜度磨棒 _ Dũa Góc Độ
- 一般磨棒 _ Đá Mài Thường
- 異型魔棒 _ Đá Mài Dị Dạng
- 樹脂鑽石砂輪 _ Đái Mài Kim Cương Nhựa
- 電鑄鑽石砂輪 _ Đá Mài Kim Cương Điện
- 碗型 _ Kiểu Chén
- 斜角度 _ Góc Xiên
- 樹脂鑽石輪 _ Bánh Mài Kim Cương Nhựa
- 鑽石磨棒TH30 _ Cán Mài Kim Cương TH30
- 3mm 柄 - 加長型鑽石磨棒型 _ Cán Mài kim Cương Dạng Cán 3mm
- 鑽石修刀 _ Dao Sữa Đá
- 鑽石粉 _ Bột Kim Cương ( 50g )
- 鑽石膏 _ Cao Kim Cương
- 鑽石銼刀 _ Dũa Mài Kim Cương
- 鑽石磨棒 3mm 柄 _ Cán Mài Kim Cương 3mm
DANH MỤC SẢN PHẨM
- DANH MỤC SẢN PHẨM
-
Kim Cương _ 鑽石
- Kim Cương _ 鑽石
- 鑽石磨棒 3mm 柄 _ Cán Mài Kim Cương 3mm
- 鑽石銼刀 _ Dũa Mài Kim Cương
- 鑽石膏 _ Cao Kim Cương
- 鑽石粉 _ Bột Kim Cương ( 50g )
- 鑽石修刀 _ Dao Sữa Đá
- 3mm 柄 - 加長型鑽石磨棒型 _ Cán Mài kim Cương Dạng Cán 3mm
- 鑽石磨棒TH30 _ Cán Mài Kim Cương TH30
- 樹脂鑽石輪 _ Bánh Mài Kim Cương Nhựa
- 斜角度 _ Góc Xiên
- 碗型 _ Kiểu Chén
- 電鑄鑽石砂輪 _ Đá Mài Kim Cương Điện
- 樹脂鑽石砂輪 _ Đái Mài Kim Cương Nhựa
-
Đá Mài _ 磨棒
-
Vải Nỉ _ 布
- Vải Nỉ _ 布
- 布輪 _ Bánh Vải
- 不織布輪 _ Nỉ Xám
- 羊毛輪 _ Nỉ Trắng
- 鐵柄 _ Cán Sắt
- 沙輪 _ Đá Cây
- 海綿輪 _ Nhám Mouse
- 羊毛輪 _ Nỉ Trắng
- 牛皮輪 _ Da Bò
-
Mũi Khoan _ 鑽頭
- Mũi Khoan _ 鑽頭
- 定點鑽頭 _ Mũi Khoan Đỉnh Điểm
- 沉頭鑽頭 _ Mũi Khoan Lỗ Sâu
- 中心鑽頭 _ Mũi Khoan Tâm
- D-101 (一般) 直柄麻花鑽頭 _ Mũi Khoan Thông Dụng
- B-102 圓棒_ Mũi Khoan Tròn
- U-111 直柄高鈷鑽頭(不銹鋼專用) _ Mũi Khoan Inox Chuyên Dùng
- I-113 直柄鍍鈦鑽頭(氮化鈦) _ Mũi Khoan Phủ Tin
- G-112 深孔用 - 強力型直柄鑽頭 _ Mũi Khoan Cường Lực
- L-1210~1230 直柄鑽頭(加長) _ Mũi khoan Dài
- N-103 諾氏鑽頭 _ Mũi Khoan Cán CF
- T-104 斜柄鑽頭 _ Mũi Khoan Đuôi Côn
- 鑽頭組 _ Bộ Mũi Khoan
-
Dao Phay _ 端銑刀
-
Taro _ 絲攻
SẢN PHẨM NỔI BẬT

Giao hàng tận nơi

Hàng chính hãng 100%

Gía cả hợp lý